tạp chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạp chất+ noun
- extraneous matter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạp chất"
- Những từ có chứa "tạp chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 557